Phiên âm : hóng chǎng.
Hán Việt : hoành xưởng.
Thuần Việt : .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
廣大寬敞。《舊五代史.卷九○.晉書.張筠傳》:「第宅宏敞, 花竹深邃。」