VN520


              

宏辯

Phiên âm : hóng biàn.

Hán Việt : hoành biện.

Thuần Việt : .

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

廣博的議論, 雄辯。宋.蘇軾〈上樞密韓太尉〉書:「聽其議論之宏辯, 觀其容貌之秀偉。」


Xem tất cả...