Phiên âm : hóng biàn.
Hán Việt : hoành biện.
Thuần Việt : .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
廣博的議論, 雄辯。宋.蘇軾〈上樞密韓太尉〉書:「聽其議論之宏辯, 觀其容貌之秀偉。」