Phiên âm : hóng gòu.
Hán Việt : hoành cấu.
Thuần Việt : .
Đồng nghĩa : 傑作, .
Trái nghĩa : , .
1.宏偉的建築。唐.殷文圭〈題胡州太學丘光庭博士幽居〉詩:「舜軌堯文混九垓, 明堂宏構集良材。」2.偉大的著作。《宋史.卷一三三.樂志八》:「有煒彌文, 克隆宏構。」