Phiên âm : hóng miǎo.
Hán Việt : hoành mạc.
Thuần Việt : .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
形容人氣量大而有遠見。《晉書.卷三七.宗室傳.安平獻王孚等傳.史臣曰》:「安平風度宏邈, 器宇高雅。」《文選.袁宏.三國名臣序贊》:「堂堂孔明, 基宇宏邈。」