Phiên âm : zào pí.
Hán Việt : táo tì.
Thuần Việt : .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
爽快、舒服。《二刻拍案驚奇》卷二二:「公子要噪脾時, 有些掣肘不爽利。」也作「噪脾胃」、「燥皮」、「燥脾」。