Phiên âm : máng guā.
Hán Việt : mang quát.
Thuần Việt : .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
雜聲。《文選.左思.蜀都賦》:「諠譁鼎沸, 則哤聒宇宙;囂塵張天, 則埃壒曜靈。」《文選.馬融.長笛賦》:「經涉其左右, 哤聒其前後。」