Phiên âm : xún háng shǔ mò.
Hán Việt : tầm hành sổ mặc.
Thuần Việt : .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
讀書時拘泥於一字一句的鑽研, 而不求義理的融會貫通。《景德傳燈錄.卷二十九.誌公和尚大乘贊十首之九》:「口內誦經千卷, 體上問經不識;不解佛法圓通, 徒勞尋行數墨。」