VN520


              

吳鉤

Phiên âm : wú gōu.

Hán Việt : ngô câu.

Thuần Việt : .

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

武器名。一種彎形的刀, 相傳為吳王闔閭所做。後泛指鋒利的寶刀。南朝宋.鮑照〈結客少年場行〉九首之一:「驄馬金絡頭, 錦帶佩吳鉤。」宋.辛棄疾〈水龍吟.楚天千里清秋〉詞:「把吳鉤看了, 欄干拍遍, 無人會、登臨意。」


Xem tất cả...