Phiên âm : shi yào.
Hán Việt : thi thược.
Thuần Việt : .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
開鎖的器具。《初刻拍案驚奇》卷二四:「此時山門已鎖, 須要主持師父處取匙鑰。」