VN520


              

匙鑰

Phiên âm : shi yào.

Hán Việt : thi thược.

Thuần Việt : .

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

開鎖的器具。《初刻拍案驚奇》卷二四:「此時山門已鎖, 須要主持師父處取匙鑰。」