Phiên âm : cái jiǎn.
Hán Việt : tài giảm .
Thuần Việt : .
Đồng nghĩa : 淘汰, 減少, 裁汰, .
Trái nghĩa : 擴充, 削減, 增加, 增補, 增添, .
裁減軍備.