Phiên âm : jù jiàn.
Hán Việt : cứ kiến.
Thuần Việt : .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
以高傲的態度接見。明.凌濛初《紅拂記.楔子》:「公為帝室重臣, 須以收羅豪傑為心, 不宜倨見賓客。」