Phiên âm : kǎ lāōu kèi.
Hán Việt : tạp lạp O K.
Thuần Việt : ka-ra-ô-kê; karaoke.
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
ka-ra-ô-kê; karaoke20世纪70年代中期由 日本发明的一种音响设备,日语是'无人乐 队'的意思它可以供人欣赏机内预先录制的音乐,还可以供人在该机的伴秦下演 唱