Phiên âm : gòu dàng.
Hán Việt : cú đương.
Thuần Việt : .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
事情。通常指負面的事物。例他老是幹那種非法句當, 早晚會自食惡果。 △勾當