Phiên âm : qì xí.
Hán Việt : khế tức.
Thuần Việt : .
Đồng nghĩa : 休憩, 休息, .
Trái nghĩa : , .
歇息。唐.杜甫〈客堂〉詩:「平生憩息地, 必種數竿竹。」