VN520


              

佛眼兒

Phiên âm : fó yǎnr.

Hán Việt : phật nhãn nhi.

Thuần Việt : .

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

比喻極其細微而瑣碎的東西。《金瓶梅》第九一回:「像我與俺主子睡, 成月也不見點水兒, 也不見展汙了甚麼佛眼兒。」


Xem tất cả...