Phiên âm : fó tuó.
Hán Việt : phật đà.
Thuần Việt : .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
佛教用語。基本上僅用於人名等音譯詞句。梵語buddha的音譯。如:「佛馱跋陀羅」、「南無佛馱耶」。