Phiên âm : hǎn jiàn.
Hán Việt : hãn kiến.
Thuần Việt : hiếm thấy; ít; ít thấy.
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
hiếm thấy; ít; ít thấy难得见到;很少见到hǎnjiàn de qíjīkỳ tích hiếm thấy罕见的现象.hǎnjiàn de xiànxiàng.hiện tượng hiếm thấy.