Phiên âm : zū ràng.
Hán Việt : tô nhượng.
Thuần Việt : cho thuê; cho mướn; nhượng.
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
cho thuê; cho mướn; nhượng把土地物品等出租给别的人或国家