Phiên âm : sī jǐ.
Hán Việt : tư kỉ.
Thuần Việt : .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
私下、暗自。《醒世恆言.卷二○.張廷秀逃生救父》:「我們是本府腳頭關提來差往公幹的, 私己搭一二人, 路上去買酒吃。」《紅樓夢》第九回:「二人假裝出小恭, 走到後院說私己話。」