VN520


              

私己

Phiên âm : sī jǐ.

Hán Việt : tư kỉ.

Thuần Việt : .

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

私下、暗自。《醒世恆言.卷二○.張廷秀逃生救父》:「我們是本府腳頭關提來差往公幹的, 私己搭一二人, 路上去買酒吃。」《紅樓夢》第九回:「二人假裝出小恭, 走到後院說私己話。」


Xem tất cả...