Phiên âm : kuī tóu.
Hán Việt : khôi đầu .
Thuần Việt : mũ mão .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
mũ mão (mũ hoá trang trong hát tuồng). 戲曲演員扮演角色時戴的帽子, 著 重于裝飾性, 按劇中人物的年齡、性別、身份、地位的不同而分別使用.