Phiên âm : bì gōng bì jìng.
Hán Việt : tất cung tất kính.
Thuần Việt : lễ độ cung kính; khép na khép nép; kính cẩn lễ phé.
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
lễ độ cung kính; khép na khép nép; kính cẩn lễ phép; khúm na khúm núm. 必恭必敬.