Phiên âm : bì shēng nán wàng.
Hán Việt : 畢 sanh nan vong.
Thuần Việt : .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
一輩子難以忘懷。如:「戰爭的傷害是難民畢生難忘的創痛。」