Phiên âm : bì nì kuī yú.
Hán Việt : bễ nghễ khuy du.
Thuần Việt : .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
暗中察看, 懷有窺伺之心。《宣和書譜.卷七.行書一.秋月帖》:「總戎馬之權, 居形勢之地, 有睥睨窺覦之意, 斯實斧鉞之所宜加, 人神之所同棄也。」