VN520


              

睥睨窺覦

Phiên âm : bì nì kuī yú.

Hán Việt : bễ nghễ khuy du.

Thuần Việt : .

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

暗中察看, 懷有窺伺之心。《宣和書譜.卷七.行書一.秋月帖》:「總戎馬之權, 居形勢之地, 有睥睨窺覦之意, 斯實斧鉞之所宜加, 人神之所同棄也。」