Phiên âm : lín
Hán Việt : lân
Bộ thủ : Lộc (鹿)
Dị thể : không có
Số nét : 23
Ngũ hành : Thổ (土)
(Danh) Con hươu đực to.(Danh) § Xem kì lân 麒麟.(Danh) Họ Lân.(Hình) Rực rỡ. ◎Như: bỉnh bỉnh lân lân 炳炳麟麟 chói lọi rực rỡ.