VN520


              

Phiên âm : lín

Hán Việt : lân

Bộ thủ : Lộc (鹿)

Dị thể : không có

Số nét : 23

Ngũ hành : Thổ (土)

(Danh) Con hươu đực to.
(Danh) § Xem kì lân 麒麟.
(Danh) Họ Lân.
(Hình) Rực rỡ. ◎Như: bỉnh bỉnh lân lân 炳炳麟麟 chói lọi rực rỡ.


Xem tất cả...