Phiên âm : yāng
Hán Việt : ương
Bộ thủ : Điểu (鳥, 鸟)
Dị thể : 鴦
Số nét : 10
Ngũ hành : Hỏa (火)
鸯: (鴦)yāng〔鸳鸯〕见“鸳”.