Phiên âm : sāi, xǐ
Hán Việt : tai
Bộ thủ : Ngư (魚, 鱼)
Dị thể : 鰓
Số nét : 17
Ngũ hành :
鳃 chữ có nhiều âm đọc:一, 鳃: (鰓)sāi多数水生动物的呼吸器官, 用来吸收溶解在水中的氧.鱼鳃主要生在头部两侧.二, 鳃: (鰓)xǐ同“葸”, 恐惧, 畏难.