Phiên âm : hé
Hán Việt :
Bộ thủ : Thực (食, 飠, 饣)
Dị thể : 餄
Số nét : 9
Ngũ hành :
饸: (餄)hé1. 〔饸饹〕一种煮着吃的条状食品, 多用荞麦面轧成.2.