Phiên âm : kàn
Hán Việt : hám, giảm
Bộ thủ : Môn (門, 门)
Dị thể : 闞
Số nét : 14
Ngũ hành : Mộc (木)
阚: (闞)kàn1. 望.2. (Danh từ) Họ.