VN520


              

Phiên âm : mǐn

Hán Việt : mẫn

Bộ thủ : Môn (門, 门)

Dị thể :

Số nét : 7

Ngũ hành : Thủy (水)

: (閔)mǐn
1. 忧忠, 凶丧: 闵凶.
2. 古同“悯”, 怜恤, 哀伤.
3. 古同“悯”, 忧虑.
4. 勉力: 闵勉.
5. 昏味, 糊涂: 闵然不敏.
6. (Danh từ) Họ.