Phiên âm : mǐn
Hán Việt : mẫn
Bộ thủ : Môn (門, 门)
Dị thể : 閔
Số nét : 7
Ngũ hành : Thủy (水)
闵: (閔)mǐn1. 忧忠, 凶丧: 闵凶.2. 古同“悯”, 怜恤, 哀伤.3. 古同“悯”, 忧虑.4. 勉力: 闵勉.5. 昏味, 糊涂: 闵然不敏.6. (Danh từ) Họ.