VN520


              

Phiên âm : liáo, liào

Hán Việt : liêu

Bộ thủ : Kim (金, 釒, 钅)

Dị thể :

Số nét : 17

Ngũ hành :

: (鐐)liào
1. 套在脚腕上使不能跑的刑具: 脚镣.镣铐.
2. 古代称美好的银子.