VN520


              

Phiên âm : kào

Hán Việt :

Bộ thủ : Kim (金, 釒, 钅)

Dị thể :

Số nét : 11

Ngũ hành :

: (銬)kào
1. 束缚犯人手的刑具: 手铐.镣铐.
2. 用手铐束缚: 把他铐起来.