Phiên âm : kào
Hán Việt :
Bộ thủ : Kim (金, 釒, 钅)
Dị thể : 銬
Số nét : 11
Ngũ hành :
铐: (銬)kào1. 束缚犯人手的刑具: 手铐.镣铐.2. 用手铐束缚: 把他铐起来.