Phiên âm : yǒu
Hán Việt : dậu
Bộ thủ : Dậu (酉)
Dị thể : không có
Số nét : 7
Ngũ hành : Kim (金)
(Danh) Chi Dậu, chi thứ mười trong mười hai địa chi 地支.(Danh) Giờ Dậu, từ năm đến bảy giờ chiều.(Danh) Chữ tửu 酒 cổ.(Danh) Họ Dậu.