VN520


              

Phiên âm : yǒu

Hán Việt : dậu

Bộ thủ : Dậu (酉)

Dị thể : không có

Số nét : 7

Ngũ hành : Kim (金)

(Danh) Chi Dậu, chi thứ mười trong mười hai địa chi 地支.
(Danh) Giờ Dậu, từ năm đến bảy giờ chiều.
(Danh) Chữ tửu 酒 cổ.
(Danh) Họ Dậu.