VN520


              

Phiên âm : hé, xiá

Hán Việt : cáp

Bộ thủ : Ấp (邑,阝)

Dị thể : không có

Số nét : 8

Ngũ hành :

(Danh) Cáp Dương 郃陽 tên huyện.
(Danh) Chữ dùng để đặt tên người. ◎Như: Trương Cáp 張郃 tướng nhà Ngụy, thời Tam Quốc.