Phiên âm : yè
Hán Việt : nghiệp
Bộ thủ : Ấp (邑,阝)
Dị thể : 鄴
Số nét : 7
Ngũ hành :
邺: (鄴)yè1. tên địa danh thời cổ , 在今中国河北省临漳县西.2. (Danh từ) Họ.