VN520


              

Phiên âm : rào, rǎo

Hán Việt : nhiễu

Bộ thủ : Xước (辵, 辶)

Dị thể : không có

Số nét : 15

Ngũ hành :

(Động) Vòng quanh, vây quanh. § Cũng như nhiễu 繞. ◇Tô Thức 蘇軾: Lục thủy nhân gia nhiễu 綠水人家遶 Dòng nước biếc lượn quanh nhà.