Phiên âm : wǎng
Hán Việt : võng
Bộ thủ : Xa (車, 车)
Dị thể : 辋
Số nét : 15
Ngũ hành :
(Danh) Vành bánh xe. ◇Trương Tự Liệt 張自烈: Võng, xa luân ngoại vi 輞, 車輪外圍 (Chánh tự thông 正字通, Xa bộ 車部).