Phiên âm : yàn
Hán Việt : nhạn
Bộ thủ : Bối (貝, 贝)
Dị thể : 贗
Số nét : 16
Ngũ hành :
赝: (贋)yàn假的, 伪造的: 赝币.赝本.赝品.赝鼎.