Phiên âm : dài, tè
Hán Việt : thải, thắc
Bộ thủ : Bối (貝, 贝)
Dị thể : 貸
Số nét : 9
Ngũ hành :
贷: (貸)dài1. 借入或借出: 贷款.借贷.信贷.2. 推卸给旁人: 责无旁贷.3. 宽恕, 饶恕: 严惩不贷.