VN520


              

Phiên âm : dài, tè

Hán Việt : thải, thắc

Bộ thủ : Bối (貝, 贝)

Dị thể :

Số nét : 9

Ngũ hành :

: (貸)dài
1. 借入或借出: 贷款.借贷.信贷.
2. 推卸给旁人: 责无旁贷.
3. 宽恕, 饶恕: 严惩不贷.


Xem tất cả...