VN520


              

Phiên âm : zhàng

Hán Việt : trướng

Bộ thủ : Bối (貝, 贝)

Dị thể :

Số nét : 15

Ngũ hành :

(Danh) Sổ sách để ghi chép xuất nhập tiền bạc, tài vật. § Cũng như trướng 帳. ◎Như: kí trướng 記賬 ghi sổ.
(Danh) Nợ. § Cũng như trướng 帳. ◎Như: khiếm trướng 欠賬 thiếu nợ, hoàn trướng 還賬 trả nợ.


Xem tất cả...