Phiên âm : yà
Hán Việt : nhạ
Bộ thủ : Ngôn (言, 讠)
Dị thể : 訝
Số nét : 6
Ngũ hành :
讶: (訝)yà1. 惊奇, 奇怪: 讶然.讶异.惊讶.2. 同“迓”, 迎接.