Phiên âm : dài
Hán Việt : đại
Bộ thủ : Y, Ý (衣, 衤)
Dị thể : không có
Số nét : 11
Ngũ hành : Hỏa (火)
(Danh) Túi, đẫy, bao, bị. ◎Như: bố đại 布袋 bao vải, tửu nang phạn đại 酒囊飯袋 giá áo túi cơm.
(Danh) Lượng từ: bao, túi. ◎Như: nhất đại mễ 一袋米 một bao gạo, lưỡng đại yên 兩袋煙 hai túi thuốc hút.