VN520


              

Phiên âm : měng, mèng

Hán Việt : mãnh

Bộ thủ : Trùng (虫)

Dị thể : không có

Số nét : 14

Ngũ hành :

(Danh) Trách mãnh 蚱蜢: xem trách 蚱.