Phiên âm : xiā, há
Hán Việt : hà
Bộ thủ : Trùng (虫)
Dị thể : 蝦
Số nét : 9
Ngũ hành : Thủy (水)
虾 chữ có nhiều âm đọc:一, 虾: (蝦)xiā节肢动物, 身上有壳, 腹部有很多环节.生活在水里, 种类很多: 虾皮.虾米.虾子.虾兵蟹将二, 虾: (蝦)hā[虾蟆]也作“蛤蟆”.