VN520


              

Phiên âm : xiā, há

Hán Việt :

Bộ thủ : Trùng (虫)

Dị thể :

Số nét : 9

Ngũ hành : Thủy (水)

虾 chữ có nhiều âm đọc:
一, : (蝦)xiā
节肢动物, 身上有壳, 腹部有很多环节.生活在水里, 种类很多: 虾皮.虾米.虾子.虾兵蟹将
二, : (蝦)hā
[虾蟆]也作“蛤蟆”.


Xem tất cả...