VN520


              

Phiên âm : lái

Hán Việt : lai

Bộ thủ : Thảo (艸, 艹)

Dị thể :

Số nét : 10

Ngũ hành : Mộc (木)

: (萊)lái
1. 藜.
2. 〔莱菔〕萝卜的别称.
3. 古代指郊外轮休的田, 亦指田废生草: “政烦赋重, 田莱多荒”.


Xem tất cả...