Phiên âm : lái
Hán Việt : lai
Bộ thủ : Thảo (艸, 艹)
Dị thể : 萊
Số nét : 10
Ngũ hành : Mộc (木)
莱: (萊)lái1. 藜.2. 〔莱菔〕萝卜的别称.3. 古代指郊外轮休的田, 亦指田废生草: “政烦赋重, 田莱多荒”.