Phiên âm : mín
Hán Việt :
Bộ thủ : Thảo (艸, 艹)
Dị thể : không có
Số nét : 8
Ngũ hành :
苠: mín1. 〔苠苠〕众多的样子.2. 庄稼生长期较长, 成熟期较晚: 苠高梁.黄谷子比白谷子苠.