VN520


              

Phiên âm :

Hán Việt : phu

Bộ thủ : Nhục (肉)

Dị thể :

Số nét : 8

Ngũ hành :

: (膚)fū
1. 肉体表面的皮: 皮肤.肌肤.切肤之痛.体无完肤.
2. 表面的, 浅薄的: 肤浅.肤泛.
3. 大: “薄伐猃狁, 以奏肤公”.


Xem tất cả...