Phiên âm : kè
Hán Việt :
Bộ thủ : Mịch (糸, 糹, 纟)
Dị thể : 緙
Số nét : 12
Ngũ hành :
缂: (緙)kè1. 〔缂丝〕中国特有的一种丝织工艺品, 亦称“刻丝”.2.