VN520


              

Phiên âm : chóu, tāo

Hán Việt : trù, thao

Bộ thủ : Mịch (糸, 糹, 纟)

Dị thể :

Số nét : 11

Ngũ hành :

: (綢)chóu
1. 一种薄而软的丝织品: 绸子.纺绸.绸缎.
2. 束缚, 缠绕: 绸缪.
3. 古同“稠”, 致密.


Xem tất cả...