Phiên âm : chóu, tāo
Hán Việt : trù, thao
Bộ thủ : Mịch (糸, 糹, 纟)
Dị thể : 綢
Số nét : 11
Ngũ hành :
绸: (綢)chóu1. 一种薄而软的丝织品: 绸子.纺绸.绸缎.2. 束缚, 缠绕: 绸缪.3. 古同“稠”, 致密.