Phiên âm : yì
Hán Việt : ải
Bộ thủ : Mịch (糸, 糹, 纟)
Dị thể : 缢
Số nét : 16
Ngũ hành :
(Động) Thắt cổ chết. ◎Như: tự ải 自縊 tự thắt cổ chết.