Phiên âm : yún
Hán Việt : vân
Bộ thủ : Mịch (糸, 糹, 纟)
Dị thể : 纭
Số nét : 10
Ngũ hành :
(Hình) Nhung nhúc, lộn xộn, rối loạn. ◎Như: chúng thuyết phân vân 眾說紛紜 mọi người bàn tán xôn xao.